Có 2 kết quả:
領銜 lǐng xián ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ • 领衔 lǐng xián ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading (role)
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading (role)
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
Bình luận 0